Có 2 kết quả:

应用程式介面 yìng yòng chéng shì jiè miàn ㄧㄥˋ ㄧㄨㄥˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ應用程式介面 yìng yòng chéng shì jiè miàn ㄧㄥˋ ㄧㄨㄥˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) application programming interface
(2) API

Từ điển Trung-Anh

(1) application programming interface
(2) API